Vòng quanh
🏅 Vị trí 56: cho 'V'
Trong Tiếng Việt, các từ như vị giác, vài, vách là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'v'. Trên alphabook360.com, có tổng cộng 57 từ được liệt kê cho chữ cái 'v' trong Tiếng Việt. Từ 'vòng quanh' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. 'vòng quanh' được xếp hạng là một từ TOP 100 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'v'. vòng quanh có nghĩa là around trong tiếng Anh Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'v' bao gồm: vẫn còn. Phân tích 'vòng quanh': nó có 10 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là , a, g, h, n, q, u, v, ò.
V
#53 Vị giác
#54 Vài
#55 Vách
#56 Vòng quanh
#57 Vẫn còn
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng V (57)
Ò
N
#38 Nộp
#39 Năng suất
#40 Nông dân
#41 Nông nghiệp
#42 Nước mắt
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)
G
#54 Ghé
#55 Giáp
#56 Giếng
#57 Giáp ranh
#58 Giới hạn
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)
Q
#48 Quằn quại
#49 Quang
#50 Quang hợp
#51 Quang phổ
#52 Quý tộc
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Q (52)
U
#26 U tịch
#27 Uốn nắn
#28 U linh
#29 U minh
#30 Uốn cong
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)